UREA

Tên gọi: Carbamide

Quy cách: 50kg/bao

Xuất xứ: Việt Nam

Chi tiết sản phẩm

Khi bổ sung dinh dưỡng cho vi sinh vật, người ta thường kết hợp phân DAP và phân Ure. Phân urê có khoảng 46% nitơ. Urê là loại phân có tỷ lệ nitơ cao nhất. Trên thị trường có bán 2 loại phân urê có chất lượng giống nhau:

  • Loại tinh thể màu trắng, hạt tròn, dễ tan trong nước, có nhược điểm là hút ẩm mạnh.
  • Loại có dạng viên, nhỏ như trứng cá. Loại này có thêm chất chống ẩm nên dễ bảo quản, dễ vận chuyển nên được dùng nhiều trong sản xuất nông nghiệp.

 

 
        
 Hình 1: Urea tinh thể   Hình 2: Urea dạng viên

 

Công thức hóa học: (NH2)2CO

Tên gọi: Carbamide

Quy cách:

Xuất xứ:

Ảnh hưởng đến sức khỏe:

  • Tránh tiếp xúc với mắt, da và quần áo. Rửa kỹ sau khi sử dụng;
  • Mắt: tiếp xúc có thể gây kích ứng mắt nhẹ bao gồm châm chích và đỏ;
  • Da: tiếp xúc có thể gây kích ứng nhẹ bao gồm đỏ và cảm giác nóng rát;
  • Hít phải: các nghiên cứu theo các lộ trình phơi nhiễm khác cho thấy mức độ độc tính thấp khi hít phải. Bụi urê có thể gây kích ứng nhẹ ở mũi, họng và đường hô hấp;
  • Nuốt phải: Không có báo cáo tác dụng có hại bằng cách uống. Nuốt có thể gây kích ứng đường tiêu hóa;
  • Dấu hiệu và triệu chứng: Ảnh hưởng của việc tiếp xúc quá mức có thể bao gồm kích ứng mũi, họng, đường hô hấp và tiêu hóa, buồn nôn, nôn, ho và mất phương hướng;
  • Ung thư: Không có tác dụng gây ung thư ở người được báo cáo trong các tài liệu được kiểm tra

Biện pháp sơ cứu

  • Mắt: nếu mắt bị kích thích hoặc đỏ, di chuyển nạn nhân ra khỏi tiếp xúc và đến nơi không khí trong lành. Rửa mắt bằng nước sạch. Nếu các triệu chứng vẫn tồn tại, tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
  • Da: cởi bỏ giày và quần áo bị ô nhiễm và rửa sạch những nơi tiếp xúc bằng nhiều nước. Nếu bề mặt da bị tổn thương, cần mặc quần áo sạch và nhờ sự trợ giúp của y tế. Nếu bề mặt da không bị tổn thưởng, cần làm sạch bề mặt da bằng nhiều nước và xà phòng nhẹ;
  • Hít phải (thở): nếu thấy các triệu chứng hô hấp khó khăn, cần di chuyển nạn nhân ra khỏi nguồn tiếp xúc và vào nơi có không khí trong lành và nhờ sự trợ giúp của y tế.

Nguy hiểm vật lý:

  • Nguy hiểm vật lý: Urê có thể tạo thành muối nổ với axit nitric.

Đặc tính lý, hóa:

  • Trạng thái vật lý: rắn;
  • Màu sắc: màu trắng;
  • Mùi vị đặc trưng: Mùi amoniac nhẹ;
  • pH: 7,2
  • Điểm tan chảy: 132 – 135oC

Độ phản ứng:

  • Sản phẩm phân hủy nguy hiểm: khi gia nhiệt đến 132,7oC phân hủy thành biuret, amoniac, axit cyanuric và oxit nitơ;
  • Các phản ứng nguy hiểm: phản ứng với các chất oxy hóa.

Dữ liệu về mối nguy hiểm cháy nổ

  • Ure 46% không bắt lửa. Vật liệu sẽ không cháy. Trải qua quá trình phân hủy nhiệt ở nhiệt độ cao để tạo ra axit cyanuric dạng rắn, giải phóng các khí độc và khí dễ cháy (amoniac, carbon dioxide và oxit nitơ). Có thể phát nổ khi trộn với một số chất khử mạnh (hypochlorite) - tạo thành nitơ trichloride tự phát nổ trong không khí.

Bảo vệ cá nhân

  • Mặc đồ bảo hộ, mang khẩu trang và găng tay bảo hộ.

Xử lý và lưu trữ

  • Nên sử dụng biện pháp bảo vệ cơ quan hô hấp thích hợp khi nồng độ vượt giới hạn phơi nhiễm;
  • Lưu trữ tại nơi thoáng mát, khô ráo, thoáng khí để bảo vệ chất lượng sản phẩm. Đậy kín nắp thùng chứa. Có thể ăn mòn nhẹ đối với thép, nhôm, kẽm và đồng.